--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con bạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con bạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con bạc
+ noun
Gambler
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
con bạc
:
Gambler
+
sea coal
:
(từ cổ,nghĩa cổ) than đá, than mỏ
+
second-class
:
loại hai, hạng nhìsecond-class passenger hành khách đi hạng nhì
+
dìm
:
to hush up; to suppressdìm một việc xấuTo hush up a scandal to lower by trick; to press downdìm giáTo lower prices by tricks
+
đô sát
:
(từ cũ) Court inspector